--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đi đày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đi đày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi đày
Your browser does not support the audio element.
+
Be deported, be banished
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi đày"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đi đày"
:
ái hữu
ai ai
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
đi đày
:
Be deported, be banished
+
chì chiết
:
To nagchì chiết suốt ngàyto be nagging all day long
+
elagatis
:
(động vật học) chi cá Khế